Có 2 kết quả:
单位元 dān wèi yuán ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄩㄢˊ • 單位元 dān wèi yuán ㄉㄢ ㄨㄟˋ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
identity element (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
identity element (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0